

YAMAHA PSR-S975
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã có VAT
Showroom ACE Music: 70 Phan Khiêm Ích, P. Tân Phong, Quận 7, HCM. Hotline 0909168742
Showroom Việt Thương Loan Phương Thảo: 1A Đường 3 Tháng 2, P.11, Quận 10, HCM. Hotline 0913919513
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC CỦA CÔNG TY YAMAHA MUSIC VIỆT NAM
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC CỦA CÔNG TY VIỆT THƯƠNG MUSIC
✔️ CAM KẾT SẢN PHẨM ĐƯỢC NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG CÓ ĐẦY ĐỦ GIẤY TỜ CHỨNG NHẬN
✔️ QUÝ KHÁCH VUI LÒNG GỌI TRỰC TIẾP CÓ GIÁ TỐT NHẤT HÔM NAY
✔️ GIAO HÀNG COD TRÊN TOÀN QUỐC
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG GỌI TRỰC TIẾP HOTLINE 0909168742 CÓ GIÁ CỰC SỐC
S975 là PSR cuối cùng với nhiều nội dung và dung lượng bộ nhớ lớn cho gói mở rộng dựa trên PSR-S970. PSR-S975 kết hợp tất cả các tính năng của các mô hình khác trong dải cùng với các tính năng hiệu năng mạnh mẽ bao gồm các hiệu ứng linh hoạt, khả năng hiển thị bên ngoài và chức năng lập trình âm thanh hài hòa
- 1625 Voices, bao gồm Tiếng nói Siêu Siêu âm, Organ Flutes! Tiếng nói. 55 bộ trống / SFX, và 480 tiếng nói của XG
- 523 giai điệu, bao gồm 40 kiểu âm thanh, 34 kiểu trình diễn, 15 kiểu DJ….
- Chức năng điền thanh nửa thanh và chức năng Mono Legato
- Bộ nhớ trong 768 MB dành cho dữ liệu mở rộng
- Đầu vào Mic / Guitar để sử dụng khi hát hoặc cộng tác với những người biểu diễn khác
- Chức năng Vocal Harmony 2 và Synth Vocoder
- Real Distortion và Real Reverb, với một giao diện hiệu ứng trực quan
- Phát lại âm thanh USB với thời gian giãn, thay đổi độ cao, giọng hát hủy và MP3 hiển thị lời bài hát chức năng
- Kết nối thiết bi bên ngoài
ACE Music tự hào khi trở thành đại lý chính thức của Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam cho các sản phẩm nhạc cụ: PIANO GỖ, DIGITAL PIANO, PORTABLE KEYBOARD, B&O, SYNTHESIZER, GUITAR, DRUM, PROFESSIONAL AUDIO, AUDIO VISUAL,.... Chúng tôi vinh hạnh là cầu nối giúp mang đến Quý khách hàng những sản phẩm nhạc cụ chất lượng chính hãng với giá tốt nhất.
Quý khách đang có nhu cầu mua sản phẩm Âm Thanh - Nhạc Cụ thương hiệu YAMAHA. Vui lòng gọi hotline 0909 168 742 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất. Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách !
.
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Black |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1002 mm |
Chiều cao | 148 mm | |
Chiều sâu | 437 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.6 kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ, Initial Touch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Núm điều khiển | 2 (assignable) | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Color | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1090 Voices + 55 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 140 S.Art!, 30 Mega Voices, 32 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 99 Live! Voices, 30 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GS | Yes (for Song playback) | |
GM | Yes | |
GM2 | Yes | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 768 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 52 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | 322 Presets (with VCM) + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
EQ Part | 27 parts | |
Khác | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Arpeggio | Yes | |
Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 |
Số cài đặt người dùng | 60 *The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 523 |
Tiết tấu đặc trưng | 40 +Audio Styles, 431 Pro Styles, 34 Session Styles, 15 DJ Styles, 3 Free Play | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes (approx. 128 MB max.) | |
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 types | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes (with Arpeggio) |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) | |
Giàn trãi thời gian | Yes | |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Functions | ||
Audio Recorder/Player | Lyrics Display Function | Yes (.mp3 only) |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 13 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable | |
Micro | Microphone/Guitar x 1 | |
MIDI | IN, OUT | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm x 2 + 2.5 cm (dome) x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 20 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes |
.
Đang cập nhật....
Đang cập nhật....